Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Hà Nội
▶
Mỏ
nước ngầm
trong
phạm vi
thành phố
Hà
Nội
.
Nước
chủ yếu
phân bố
trong
các
tầng
cuội
,
sỏi
,
cát
Đệ
tứ
Words Containing "Hà Nội"
phản đối
than ôi
Comments and discussion on the word
"Hà Nội"