Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

Hà Nội

  1. Mỏ nước ngầm trong phạm vi thành phố Nội. Nước chủ yếu phân bố trong các tầng cuội, sỏi, cát Đệ tứ

Words Containing "Hà Nội"

Comments and discussion on the word "Hà Nội"